Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
多時 đa thời
1
/1
多時
đa thời
Từ điển trích dẫn
1. Đã lâu. Cũng nói là “đa thời gian” 多時間.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhiều khi. Lắm lúc.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề Linh Hựu hoà thượng cố cư - 題靈祐和尚故居
(
Lưu Trường Khanh
)
•
Đối tửu kỳ 4 - 對酒其四
(
Bạch Cư Dị
)
•
Khiển bi hoài kỳ 3 - 遣悲懷其三
(
Nguyên Chẩn
)
•
Mộ xuân tức sự - 暮春即事
(
Diệp Thái
)
•
Quý Tỵ trừ tịch ngẫu thành kỳ 1 - 癸巳除夕偶成其一
(
Hoàng Cảnh Nhân
)
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 006 - 山居百詠其六
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Thương tử - 傷子
(
Cố Huống
)
•
Tuyên Chính điện thoái triều vãn xuất tả dịch - 宣政殿退朝晚出左掖
(
Đỗ Phủ
)
•
Vịnh nguyệt - 詠月
(
Lý Kiến Xu
)
•
Vô đề (Xuân hàn nhật nhật vũ ti ti) - 無題(春寒日日雨絲絲)
(
Vương Ấu Ngọc
)
Bình luận
0